Có 3 kết quả:

碌碌 lù lù ㄌㄨˋ ㄌㄨˋ陆路 lù lù ㄌㄨˋ ㄌㄨˋ陸路 lù lù ㄌㄨˋ ㄌㄨˋ

1/3

lù lù ㄌㄨˋ ㄌㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

hèn hạ, tiểu nhân

Từ điển Trung-Anh

(1) land route
(2) to go by surface transport

Từ điển Trung-Anh

(1) land route
(2) to go by surface transport