Có 3 kết quả:
碌碌 lù lù ㄌㄨˋ ㄌㄨˋ • 陆路 lù lù ㄌㄨˋ ㄌㄨˋ • 陸路 lù lù ㄌㄨˋ ㄌㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
hèn hạ, tiểu nhân
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) land route
(2) to go by surface transport
(2) to go by surface transport
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) land route
(2) to go by surface transport
(2) to go by surface transport
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0